|
Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
Năm thứ. 35(8)
, Tháng 8/2024, Trang 121-135
|
|
Trái phiếu xanh quốc tế và thị trường chứng khoán Việt Nam |
Green bonds and Vietnam stock markets |
Ngô Thái Hưng & Nguyen Thanh duc & Bui Minh Bao |
DOI: 10.24311/jabes/2024.35.8
Tóm tắt
Tại Việt Nam, với sự gia tăng nhanh chóng của nhu cầu đầu tư xanh và những nỗ lực cấp bách trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu, nghiên cứu này đóng góp vào các tài liệu mới nổi về đầu tư xanh bằng cách khám phá mối liên hệ thời gian - tần suất giữa trái phiếu xanh và thị trường tài chính tại Việt Nam trong giai đoạn 2014–2024. Để đạt được các mục tiêu này, nhóm nghiên cứu sử dụng phương pháp tương quan đa chiều cục bộ bằng wavelet (WLMC), có thể xác định mối liên hệ giữa các chỉ số ở nhiều giai đoạn và tần suất khác nhau. Kết quả nghiên cứu cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa trái phiếu xanh và thị trường tài chính tại Việt Nam, cả tích cực lẫn tiêu cực, phụ thuộc vào từng giai đoạn thời gian và tần suất. Cụ thể, mối liên hệ tiêu cực nổi bật trong các giai đoạn ngắn và trung hạn (2–64 ngày), nhưng khi xét đến dài hạn (128–256 ngày) và đặc biệt là rất dài hạn (trên 512 ngày), mối quan hệ tích cực giữa trái phiếu xanh và thị trường tài chính trở nên rõ rệt hơn. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách quan tâm đến đầu tư xanh và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Abstract
In Vietnam, the rapid increase in demand for green investments and urgent efforts to mitigate climate change have prompted this study, which contributes to the emerging literature on green investments by exploring the time-frequency relationship between green bonds and the financial market in Vietnam from 2014 to 2024. To achieve this, the authors employ the Wavelet Local Multiple Correlation (WLMC) method, which allows for identifying relationships between indices across various time scales and frequencies. The results reveal a strong nexus between green bonds and the financial market in Vietnam, exhibiting both positive and negative correlations depending on the specific time and frequency. Notably, the negative relationship is significant in the short- and medium-term periods (2–64 days), while the positive relationship between green bonds and the financial market becomes more pronounced in the long-term (128–256 days) and especially in the very long-term (over 512 days). These findings are significant for investors and policymakers focusing on green investments and climate change mitigation.
Từ khóa
Trái phiếu xanh, thị trướng chứng khoán, tương quan đa chiều cục bộ bằng Wavelet (WLMC), Việt Nam. Green bonds; Stock markets; Wavelet local multiple correlation; Vietnam.
|
Download
|
|
Hoạt động đổi mới và phát triển tài chính: Bằng chứng thực nghiệm tại một số quốc gia Đông Nam Á
2020, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Bài viết này nhằm mục đích tìm hiểu mối quan hệ giữa phát triển tài chính và hoạt động đổi mới tại một số quốc gia Đông Nam Á (Việt Nam, Singapore, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Bruney, Philippines). Nghiên cứu thu thập số liệu từ Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Ngân hàng Thế giới; và sử dụng phương pháp Pooled OLS, Random-Effects, Fixed-Effects. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển định chế tài chính có tác động tích cực đến hoạt động đổi mới và phát triển kinh tế mới là nhân tố thúc đẩy hoạt động đổi mới của một số quốc gia Đông Nam Á. Bên cạnh đó, hoạt động đổi mới của một số quốc gia Đông Nam Á còn rất thấp. Dựa vào kết quả nghiên cứu, các quốc gia Đông Nam Á cần có chính sách phù hợp để phát triển định chế tài chính, đặc biệt là chú trọng vào phát triển tín dụng ngân hàng cho khu vực tư nhân trong nền kinh tế để tạo điều kiện cho các hoạt động đổi mới của khu vực tư nhân phát triển.
Download
Bằng chứng mới về tác động bất đối xứng của thay đổi tỷ giá hối đoái lên giá chứng khoán Việt Nam
2020, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Hầu hết các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và giá chứng khoán thường giả định sự điều chỉnh đối xứng giữa hai biến số. Mục đích nghiên cứu này nhằm kiểm chứng sự hiện diện tác động bất đối xứng của thay đổi tỷ giá hối đoái lên giá chứng khoán tại VN, sử dụng dữ liệu theo tháng giai đoạn 2001M01–2017M01 và phương pháp NARDL, phát triển bởi Shin và cộng sự (2014). Kết quả từ mô hình NARDL khẳng định sự tồn tại quan hệ đồng liên kết giữa các biến số, gồm giá chứng khoán, thành phần dương và âm của tỷ giá hối đoái, cung tiền và lạm phát. Thêm vào đó, các kết quả cũng chỉ ra giá chứng khoán phản ứng bất đối xứng trước sự tăng giá và giảm giá nội tệ; trong dài hạn, tác động của sự tăng giá nội tệ lên giá chứng khoán mạnh hơn tác động của sự giảm giá nội tệ.
Download
DEFI và cổ phiếu ngân hàng thương mại Việt Nam
2025, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định sự lan tỏa giá giữa tài chính phi tập trung (DeFi – Decentralized Finance) và cổ phiếu của các ngân hàng thương mại Việt Nam bằng mô hình chỉ số lan tỏa theo phân vị (τ) trong giai đoạn 2018–2025. Kết quả cho thấy sự kết nối giữa DeFi và các cổ phiếu ngân hàng thương mại là không đáng kể trong điều kiện thị trường ổn định (τ=0,50) nhưng trở nên chặt chẽ hơn trong điều kiện thị trường giảm giá (τ=0,05) và tăng giá (τ=0,95). Trong đó, DeFi đóng vai trò là nguồn nhận lan tỏa cú sốc từ các cổ phiếu ngân hàng thương mại trong cả ba điều kiện thị trường. Ngoài ra, phân tích chỉ số lan tỏa theo thời gian còn cho thấy kết nối giữa DeFi và các cổ phiếu ngân hàng thương mại tăng lên trong giai đoạn thị trường tài chính biến động cao. Những phát hiện này là kênh thông tin quan trọng đối với nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách trong bối cảnh chuyển đổi số của ngành ngân hàng tại Việt Nam. <br><br>Abstract <br>
This study aims to identify the price spillover effects between decentralized finance (DeFi) and the stocks of Vietnamese commercial banks using a quantile spillover index model (τ) during the period 2018–2025. The results indicate that the connectedness between DeFi and commercial bank stocks is insignificant under stable market conditions (τ = 0.50), but becomes stronger during bearish (τ = 0.05) and bullish (τ = 0.95) market conditions. Notably, DeFi acts as a recipient of shock spillovers from commercial bank stocks across all three market conditions. Furthermore, the time-varying spillover analysis reveals that the connection between DeFi and commercial bank stocks intensifies during periods of high financial market volatility. These findings serve as an important source of information for investors and policymakers amid the ongoing digital transformation of Vietnam’s banking sector.
Ảnh hưởng của thanh khoản cổ phiếu đến tín dụng thương mại: bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam
2025, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Nghiên cứu này phân tích ảnh hưởng của thanh khoản cổ phiếu đến việc cung cấp tín dụng thương mại của công ty, dựa trên mẫu dữ liệu gồm 3.218 quan sát của các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2006–2024. Kết quả thực nghiệm cho thấy mối quan hệ dương, có ý nghĩa thống kê và kinh tế giữa tính thanh khoản cổ phiếu và tín dụng thương mại, hàm ý rằng các doanh nghiệp có cổ phiếu thanh khoản cao có xu hướng cung cấp tín dụng thương mại nhiều hơn. Kết quả này vẫn được duy trì khi sử dụng các thước đo biến số khác nhau, khi thay đổi mô hình ước lượng, và khi kiểm soát vấn đề nội sinh. Về mặt chính sách, kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán như một kênh hỗ trợ mở rộng tín dụng thương mại, từ đó góp phần phát triển chuỗi cung ứng và tăng trưởng kinh tế. <br><br> Abstract <br>
This study analyzes the influence of stock liquidity on firms’ provision of trade credit, based on a sample of 3,218 observations of firms listed on the Ho Chi Minh City Stock Exchange (HOSE) during the period 2006–2024. The empirical results show that the relationship between stock liquidity and trade credit is positive, and statistically and economically significant, implying that firms whose stocks are highly liquid tend to provide more trade credit. These results remain robust to different measures of variables, alternative model specifications, and controlling for endogeneity. From a policy perspective, the study emphasizes the importance of improving stock market liquidity as a channel to support trade credit provision, thereby contributing to supply chain development and economic growth.
BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ CHUYỂN ĐỘNG GIÁ XUẤT KHẨU CÀ PHÊ VIỆT NAM
2025, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung khám phá tác động của biến đổi khí hậu (BĐKH) lên giá cà phê Robusta xuất khẩu của Việt Nam – quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới và dẫn đầu về sản xuất cà phê Robusta. BĐKH được đo lường qua sự thay đổi nhiệt độ và lượng mưa trung bình lũy kế 12 tháng tại thời điểm quan sát so với mức trung bình lịch sử từ năm 1931-1960. Trên cơ sở dữ liệu theo tần suất tháng, từ tháng 10/2003 đến tháng 12/2023, kết quả ước lượng từ mô hình VAR (Vector Autoregression) cho thấy cú sốc tăng nhiệt độ và giảm lượng mưa tác động làm tăng giá xuất khẩu cà phê, phù hợp với cơ chế tác động của BĐKH đến cân bằng cung cầu sản phẩm, đến chí phí biên, và cuối cùng là làm tăng giá xuất khẩu. Điều này phản ánh nguy cơ tiềm tàng từ BĐKH đến hiệu quả sản xuất và xuất khẩu cà phê. Những phát hiện từ kết quả nghiên cứu giúp tăng cường nhận thức về tác động của BĐKH, từ đó các bên liên quan cần có giải pháp thích ứng và quản lý rủi ro trong bối cảnh thị trường cà phê đầy biến động. <br><br> Abstract <br> This study examines the impact of Climate change on Vietnam’s Robusta coffee export prices, with Vietnam being the world’s leading Robusta producer and the second-largest coffee exporter. Climate change is measured by deviations in temperature and rainfall from historical averages (1931-1960). Using monthly data from October 2003 to December 2023, the empirical results from the VAR (Vector Autoregression) model reveal that shocks from rising temperatures and decreasing rainfall drive higher export prices, reflecting how climate change affects the supply-demand balance, increases marginal costs, and ultimately raises export prices. These findings highlight the potential risks that climate change poses to the efficiency of coffee production and exports. They also underscore the importance of developing effective risk management strategies to help stakeholders feel more secure and better prepared in an increasingly volatile coffee market.
|