|
|
| Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
|
Năm thứ. 36(6)
, Tháng 6/2025, Trang 106-122
|
|
| Thanh toán không dùng tiền mặt: tiếp cận dưới góc độ tiểu thương chợ truyền thống và các hộ kinh doanh phi chính thức trên địa bàn Tp.HCM. |
| Cashless Payment: A Perspective from Informal Family‑Run and Traditional Market Businesses in Ho Chi Minh City |
| Nguyen Viet Bang & Yen Nguyen & Bắc Nguyễn Việt & Hải Nguyễn Hồ |
DOI: 10.24311/jabes/2025.36.6.07
Tóm tắt
Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt trong các doanh nghiệp nhỏ tại các chợ truyền thống và hộ kinh doanh phi chính thức ở Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Nghiên cứu tiến hành khảo sát 969 chủ doanh nghiệp từ các chợ truyền thống và các hộ kinh doanh phi chính thức tại Thành phố Hồ Chí Minh. Mô hình cấu trúc tuyến tính SEM được sử dụng để kiểm tra các mối quan hệ trong mô hình. Nghiên cứu chỉ ra rằng mức độ sẵn sàng áp dụng công nghệ có ảnh hưởng tích cực đến ý định chuyển đổi sang thanh toán không dùng tiền mặt. Trong khi đó, trì trệ tổ chức, do thói quen sử dụng tiền mặt và sự thiếu tin tưởng vào công nghệ mới, là yếu tố cản trở đáng kể. Các doanh nghiệp có sự chuẩn bị tốt về công nghệ và cơ sở hạ tầng dễ dàng vượt qua trì trệ tổ chức và chuyển sang sử dụng các phương thức thanh toán điện tử. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức tài chính cần tập trung vào việc nâng cao mức độ sẵn sàng áp dụng công nghệ cho các doanh nghiệp nhỏ thông qua đào tạo, hỗ trợ cơ sở hạ tầng và các chương trình khuyến khích sử dụng thanh toán điện tử. Đồng thời, cần giảm thiểu trì trệ tổ chức bằng cách xây dựng lòng tin và chứng minh các lợi ích của thanh toán không dùng tiền mặt. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt trong các doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ. Abstract
This study aims to analyze the factors influencing the adoption of cashless payment in small businesses at traditional markets and informal businesses in Ho Chi Minh City. Data was collected from 969 business owners, and SEM modeling was used to test the relationships in the model. The results show that the readiness to adopt technology positively influences the intention to transition to cashless payment, while organizational inertia, cash usage habits, and lack of trust in technology serve as significant barriers. Businesses with good technological infrastructure can more easily overcome inertia and adopt electronic payments. Policies should focus on enhancing technology readiness through training, infrastructure support, and encouraging the use of electronic payments. Additionally, organizational inertia should be minimized by building trust and demonstrating the benefits of cashless payments. This study provides valuable insights into the factors affecting the adoption of cashless payment in small businesses in Vietnam within the context of a rapidly developing digital economy.
Từ khóa
Thanh toán không dùng tiền mặt; tiểu thương chợ truyền thống; hộ kinh doanh phi chính. Cashless payments, Informal Family‑Run, Traditional Market Businesses.
|
Download
|
|
Ảnh hưởng của trải nghiệm hợp kênh đến trung thành và kết dính thương hiệu thông qua tình yêu thương hiệu: mô hình tác động trực tiếp và gián tiếp
2025, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Vai trò của trải nghiệm hợp kênh và cơ chế ảnh hưởng của biến số này đến trung thành và kết dính thương hiệu hầu như chưa được xem xét. Dựa trên lý thuyết gắn kết, nghiên cứu này đề xuất mô hình gồm tác động trực tiếp và gián tiếp giữa trải nghiệm hợp kênh, tình yêu thương hiệu, gồm gần gũi và đam mê thương hiệu, và các kết quả tích cực cho thương hiệu, gồm trung thành và kết dính thương hiệu. Kết quả kiểm định giả thuyết với một mẫu 355 người tiêu dùng tại Khánh Hòa bằng kỹ thuật bình phương bé nhất bán phần (PLS-SEM) cho thấy các giả thuyết được ủng hộ. Do đó, nghiên cứu mang lại hiểu biết sâu sắc hơn về đóng góp quan trọng của trải nghiệm hợp kênh trong việc thúc đẩy lòng trung thành và kết dính thương hiệu của người tiêu dùng cũng như làm rõ vai trò của tình yêu thương hiệu là cơ chế kết nối các biến số này. Từ kết quả nghiên cứu, các hàm ý lý thuyết về mối quan hệ giữa các biến số được thảo luận và các hàm ý quản trị được đề xuất nhằm gia tăng trải nghiệm hợp kênh tích cực cũng như tình yêu thương hiệu.
Quá trình trao đổi lợi ích giữa người tiêu dùng và người bán: Áp dụng lý thuyết trao đổi xã hội trong bối cảnh thương mại phát trực tiếp
2025, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Dựa trên lý thuyết trao đổi xã hội (social exchange theory), nghiên cứu này đóng góp vào sự hiểu biết về mối liên hệ giữa giá trị cảm nhận, sự tin tưởng, và hành vi người tiêu dùng trong bối cảnh thương mại phát trực tiếp (LS). Theo đó, giá trị tiện ích và giá trị tiêu khiển được xem là những lợi ích mà người tiêu dùng nhận được, ảnh hưởng đến sự tin tưởng vào sản phẩm và sự tin tưởng vào người bán với vai trò là động cơ vĩ mô (macromotive), từ đó thúc đẩy ý định mua hàng và ý định tiếp tục xem của người tiêu dùng, thể hiện những lợi ích mà người tiêu dùng mang lại cho người bán. Kỹ thuật mô hình bình phương bé nhất bán phần (PLS-SEM) với phần mềm SmartPLS phiên bản 4 được áp dụng trên mẫu gồm 628 người tiêu dùng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Kết quả cho thấy các giả thuyết đều được ủng hộ bởi dữ liệu. Do đó, nghiên cứu không chỉ mang lại hiểu biết sâu sắc hơn về mối liên hệ giá trị - sự tin tưởng - hành vi trong bối cảnh LS mà còn đề xuất một vài hàm ý quản trị nhằm thúc đẩy ý định mua hàng và tiếp tục xem. <br><br>Abstract <br>
Drawing on social exchange theory, this study contributes to the understanding of the relationship between perceived value, trust, and consumer behavior in the context of livestreaming commerce (LS). Specifically, utilitarian value and hedonic value are conceptualized as benefits that consumers receive, which in turn influence their trust in the product and trust in the streamer, serving as a macromotive that drive purchase intention and continued viewing intention—representing the benefits consumers reciprocate to streamers. Partial Least Squares Structural Equation Modeling (PLS-SEM) using SmartPLS version 4 was employed on a sample of 628 consumers to test the proposed hypotheses. The results indicate that all hypotheses are supported by the data. Accordingly, the study not only offers deeper insights into the value–trust–behavior relationship in the LS context but also provides several managerial implications to enhance purchase and continuous watching intention.
Download
Vai trò của trí tưởng tượng trong tác động của truyền miệng điện tử và nhận diện thương hiệu lên ý định mua: Một nghiên cứu trên các thương hiệu mỹ phẩm nội địa.
2025, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Các doanh nghiệp mỹ phẩm nội địa Việt Nam đang tận dụng các nền tảng trực tuyến để tăng sự nhận diện thương hiệu (Brand Identity - BI) và ý định mua (Purchase Intention – PI). Hơn nữa, với mỹ phẩm, khách hàng (KH) có xu hướng tìm kiếm, đánh giá cẩn thận cũng như tưởng tượng về kết quả sử dụng sản phẩm trước khi mua. Ngoài ra, KH có xu hướng tin vào truyền miệng điện tử từ KH khác – hay cảm nhận e-WOM – khi tìm kiếm thông tin. Tuy nhiên, cơ chế cảm nhận e-WOM và BI tạo nên PI thông qua trí tưởng tượng của KH là chủ đề chưa được khai thác. Với dữ liệu thu thập từ 256 KH có đọc e-WOM về mỹ phẩm nội địa từ KH khác, kết quả phân tích SEM cung cấp khung lý thuyết làm rõ vai trò trung gian của trí tượng tượng trong việc biến đổi e-WOM và BI thành PI của KH. Cụ thể, e-WOM giúp tăng BI và lợi ích tưởng tượng. Tiếp đó, BI tăng cường lợi ích tưởng tượng và cảm xúc tưởng tượng. Cuối cùng, cả hai loại tưởng tượng này giúp gia tăng PI của KH. Từ kết quả này, những đóng góp về lý thuyết và hàm ý quản trị có liên quan đã được đề xuất. <br><br>Abstract<br>
Vietnamese domestic cosmetic enterprises are increasingly utilizing online platforms to enhance brand identity and stimulate purchase intention. Furthermore, cosmetics consumers typically conduct extensive research and alternative evaluation as well as imagine how the product will perform on them before making a purchase. While contemporary consumer behavior indicates a growing reliance on electronic word-of-mouth (e-WOM) from peer consumers as a primary source of information, the mechanisms through which perceived e-WOM and brand identity translate into purchase intention, mediated by consumer imagination, remain uninvestigated. To address this gap, a conceptual model was developed and tested using structural equation modeling on data collected from 256 consumers who had engaged with e-WOM about domestic cosmetic products. The findings establish a theoretical framework demonstrating how imagination acts as a mediator, turning e-WOM and brand identity into consumer purchase intention. Specifically, e-WOM is found to positively influence both brand identity and imagined benefits. Brand identity is shown to amplify the two outcomes of imagination, including imagined benefits and imagined emotions. These two imagination outcomes subsequently contribute to an increase in consumer purchase intention. Meaningful theoretical contributions and managerial implications are proposed based on these findings.
Download
Khám phá vai trò của lãnh đạo định hướng tri thức, năng lực phân tích dữ liệu lớn và năng lực hấp thụ trong thúc đẩy hiệu quả đổi mới
2025, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Nghiên cứu làm rõ cách thức tác động của lãnh đạo định hướng tri thức trong việc nâng cao hiệu quả đổi mới của tổ chức, đồng thời năng lực hấp thụ và năng lực phân tích dữ liệu lớn được đưa vào mô hình với vai trò như thành tố trung gian và điều tiết. Dữ liệu nghiên cứu được thu thập thông qua bảng hỏi khảo sát 488 nhân sự thuộc các doanh nghiệp đang trong quá trình chuyển đổi số ở Việt Nam, sau đó được phân tích định lượng bằng phương pháp PLS-SEM. Kết quả nghiên cứu xác nhận năng lực hấp thụ là trung gian trong mối liên hệ mật thiết của lãnh đạo định hướng tri thức và hiệu quả đổi mới. Ngoài ra, khi tác động điều tiết của năng lực phân tích dữ liệu lớn được phát huy, vai trò của năng lực hấp thụ tới hiệu quả đổi mới cũng được tăng cường. <br><br> Abstract <br>
This study combines the knowledge-based view theory and dynamic capabilities theory to examine the impact of knowledge-oriented leadership on innovation performance, highlighting the roles of absorptive capacity and big data analytics capabilities. Quantitative data were collected through a structured questionnaire survey from employees of digital transformation enterprises in Vietnam and analyzed through the PLS-SEM method. The findings suggest that knowledge-oriented leadership influences innovation performance both directly and indirectly through absorptive capacity. Additionally, when big data analytics capabilities are high, the positive relationship between absorptive capacity and innovation performance becomes more pronounced.
Thương hiệu OCOP giả xanh có khiến khách hàng quay lưng? Nhận thức tẩy xanh và hành vi tẩy chay thương hiệu dưới góc nhìn bản sắc môi trường
2025, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á
Mở rộng
Tóm tắt
Trong bối cảnh truyền thông xanh ngày càng phổ biến trong hoạt động marketing của các doanh nghiệp OCOP, hiện tượng "tẩy xanh" (greenwashing) đặt ra thách thức lớn đối với sự tin tưởng của người tiêu dùng. Nghiên cứu này nhằm khám phá mối quan hệ giữa nhận thức tẩy xanh, bản sắc môi trường và ý định tẩy chay thương hiệu, đồng thời kiểm định vai trò điều tiết của bản sắc môi trường. Dựa trên cơ sở lý thuyết, nhóm tác giả xây dựng mô hình lý thuyết và tiến hành khảo sát 191 người tiêu dùng tại Việt Nam. Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp PLS-SEM cho thấy: (1) bản sắc môi trường tác động tích cực đến nhận thức tẩy xanh; (2) nhận thức tẩy xanh có ảnh hưởng đáng kể đến ý định tẩy chay; và (3) bản sắc môi trường điều tiết mối quan hệ giữa nhận thức tẩy xanh và ý định tẩy chay, theo hướng làm gia tăng mức độ phản ứng tiêu dùng. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về cơ chế tâm lý xã hội trong phản ứng tiêu dùng trước hành vi truyền thông xanh sai lệch. Hàm ý thực tiễn nhấn mạnh việc doanh nghiệp cần minh bạch hóa truyền thông, xây dựng bản sắc môi trường đáng tin cậy và tránh phóng đại cam kết "xanh". Đồng thời, cơ quan quản lý cần hoàn thiện cơ chế giám sát và chứng nhận để bảo vệ thị trường truyền thông bền vững cho chương trình OCOP. <br><br> Abstract <br>
In the context of the growing prevalence of green communication in the marketing strategies of One Commune One Product (OCOP) enterprises, the phenomenon of greenwashing poses a significant challenge to consumer trust. This study investigates the relationships among Greenwashing Perception (GP), Environmental Self-identity (ES), and Boycott Intention (BI), while examining the moderating role of ES. Based on theoretical foundations, the authors developed a research model and conducted a survey of 191 consumers in Vietnam. Data analyzed using the PLS-SEM method reveal that: (1) ES positively influences GP; (2) GP significantly affects BI; and (3) ES moderates the GP–BI relationship by amplifying the level of consumer reaction. These findings provide empirical evidence of the socio-psychological mechanisms underlying consumer responses to misleading green communication. Practical implications emphasize the need for enterprises to ensure transparency in communication, build a credible environmental identity, and avoid overstating “green” commitments. Meanwhile, policymakers should strengthen monitoring and certification systems to safeguard the sustainable communication environment of the OCOP program.
|